Có 2 kết quả:

譯碼器 yì mǎ qì ㄧˋ ㄇㄚˇ ㄑㄧˋ译码器 yì mǎ qì ㄧˋ ㄇㄚˇ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

decoder

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

decoder

Bình luận 0